🔍
Search:
SỰ NGƯỢC ĐÃI
🌟
SỰ NGƯỢC ĐÃI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
정신적으로나 육체적으로 몹시 괴롭히고 못살게 굶.
1
SỰ NGƯỢC ĐÃI:
Việc gây phiền nhiễu về mặt thể xác hay tinh thần làm cho người khác không sống nổi.
-
Danh từ
-
1
심하고 잔인하게 괴롭힘.
1
SỰ NGƯỢC ĐÃI, SỰ HẠCH SÁCH:
Việc làm khổ sở một cách thậm tệ và tàn nhẫn.
-
☆
Danh từ
-
1
못 견딜 정도로 매우 심하게 괴롭힘.
1
SỰ BẮT CHẸT, SỰ NGƯỢC ĐÃI, SỰ ĐỐI XỬ TỆ BẠC:
Việc gây khó chịu rất nghiêm trọng đến mức không thể chịu đựng.
-
Danh từ
-
1
힘이나 권력을 가지고 다른 사람을 괴롭히거나 못살게 굴어서 해롭게 함.
1
SỰ KHỦNG BỐ, SỰ ĐÀN ÁP, SỰ NGƯỢC ĐÃI, SỰ ÁP BỨC, SỰ HÀNH HẠ:
Việc dùng quyền lực hay sức mạnh làm hại người khác bằng cách gây khó khăn hay hành xử một cách tệ bạc.